Công cụ quy đổi trọng lượng mới nhất

Nếu bạn đang cần công cụ quy đổi trọng lượng để hỗ trợ chuyển đổi từ 1 kilogram = pound, 1 kilogam = tấn thì đây chính là câu trả lời. Công cụ chuyển đổi trọng lượng này được Tesla Express lập nên để giúp bạn quy đổi những đại lượng trực tuyến một cách nhanh chóng và chính xác.

Bộ chuyển đổi khối lượng

Kết quả sẽ xuất hiện tại đây

Tham khảo bảng quy đổi đại lượng mới nhất

Dưới đây là bảng chuyển đổi đại lượng chi tiết giữa kg, ounce, pound, gram, tấn, carat.

Đơn vị Kilogram (kg) Pound (lb) Ounce (oz) Gram (g) Tấn (t) Carat (ct)
1 kg 1 2.20462 35.274 1000 0.001 5000
1 lb 0.453592 1 16 453.592 0.000453 2267.96
1 oz 0.02835 0.0625 1 28.3495 0.0000283495 141.748
1 g 0.001 0.002205 0.035274 1 0.000001 5
1 t 1000 2204.62 35274 1,000,000 1 5,000,000
1 ct 0.0002 0.000441 0.007055 0.2 0.0000002 1

Bạn có thể áp dụng bảng thông tin quy đổi hoặc tool quy đổi trọng lượng để tính toán theo nhu cầu của mình. Chẳng hạn như trong lĩnh vực vận chuyển, Tesla Express thường thấy khách hàng hay chuyển đổi từ Kilogram sang Tấn hoặc là Kilogram sang Pounds (khi gửi hàng ở một số nước châu Âu)…

Lưu ý thêm: bảng chuyển đổi trọng lượng này chỉ bao gồm những đại lượng phổ biến. Nếu bạn muốn trong tương lại, Tool sẽ hổ trợ chuyển đổi thêm đại lượng mới nào thì để lại bình luận góp ý cho Tesla Express.

Công cụ tool quy đổi trọng lượng miễn phí chính xác

Tool quy đổi trọng lượng này sẽ giúp bạn chuyển đổi trọng lượng miễn phí từ Kilogam (kg) sang Pounds (lb), từ Kilogam (kg) sang Tấn, từ Tấn sang Pounds (lb), và ngược lại.

Tool chuyển đổi trọng lượng là một giải pháp hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, thương mại điện tử hoặc đơn giản là cần quy đổi cân nặng trong cuộc sống hàng ngày.

Hệ số quy đổi trọng lượng hiện nay

Dưới đây là một số cách quy đổi trọng lượng theo hệ số mới nhất được sử dụng:

  • 1 Kilogram (kg) = 2,20462 Pounds (lb).
  • 1 Kilogram (kg) = 0,001 Tấn.
  • 1 Tấn = 1000 kilograms (kg).

Các hệ số quy đổi khác có thể bạn sẽ cần:

  • 1 Pounds (lb) = 0,453592 Kilogram (kg).
  • 1 Ounce (oz) = 0,0283495 Kilogram (kg).
  • 1 Gram (g) = 0,001 Kilogram (kg).
  • 1 Carat (ct) = 0.2 Gram (g).
  • 1 Kilogram (kg) = 1000 Grams (g).
  • 1 Kilogram (kg) = 35,275 Ounces (oz).
  • 1 Kilogram (kg) = 5000 Carat (ct).

Lưu ý rằng trong bài viết này, Tesla Express lấy đại lượng Kilogram (kg) làm hệ quy chuẩn để chuyển đổi đại lượng.

Mối quan hệ giữa các đơn vị đo trọng lượng

Cách chuyển đổi đơn vị trọng lượng đó là nhân số lượng với hệ quy đổi mặc định. Ví dụ:

  • 1 kilogram (kg) = 1000 grams (g) → Nếu bạn có 2 kg, thì tương đương với 2000 g.
  • 1 pound (lb) = 16 ounces (oz) → Nếu bạn có 5 lb, thì tương đương với 80 oz.
  • 1 ounce (oz) = 28.3495 grams (g) → Nếu bạn có 10 oz, thì tương đương với 283.495 g.
  • 1 tấn (t) = 1000 kg → Nếu bạn có 2 tấn, thì tương đương với 2000 kg hoặc 2,000,000 g.
  • 1 carat (ct) = 0.2 gram (g) → Nếu bạn có 100 ct, thì tương đương với 20 g.

Nếu như bạn muốn tiện hơn thì có thể sử dung tool chuyển đổi đại lượng của Tesla Express ở phía trên.

Trên đây là tool quy đổi trọng lượng được phát triển bởi Tesla Express.