Thuật ngữ Airway Bill là gì và vì sao nó xuất hiện thường xuyên trong lĩnh vực logistics? Đây là loại chứng từ không thể thiếu khi vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, đóng vai trò xác nhận và theo dõi toàn bộ quá trình giao nhận. Xem ngay bài viết dưới đây của Tesla Express nếu bạn đang muốn tìm hiểu về chức năng, nội dung và cách tra cứu Airway Bill một cách đầy đủ và dễ hiểu nhất.
Vận đơn hàng không Airway Bill là gì
Airway Bill (AWB) hay còn gọi là vận đơn hàng không, là một loại chứng từ vận tải quan trọng được phát hành bởi hãng hàng không, đại lý hãng hoặc đơn vị forwarder. Đây là tài liệu mang tính pháp lý xác nhận rằng đơn vị giao nhận đã tiếp nhận hàng hóa để chuyển hàng bằng đường hàng không, đồng thời cũng thể hiện các điều kiện vận tải đã được thỏa thuận giữa hai bên.
AWB vừa đóng vai trò là biên lai giao hàng cho người chuyên chở, vừa hỗ trợ chứng từ theo dõi, quản lý hàng hóa trong suốt hành trình giao nhận. Tùy vào quy định và mục đích sử dụng, AWB sẽ được phát hành thành nhiều bản gốc, phân phối cho người gửi, người nhận và hãng vận tải.
Trong hoạt động xuất nhập khẩu ngày nay, đặc biệt là khi vận chuyển hàng đi châu Âu, việc sử dụng Airway Bill giúp rút ngắn thời gian vận chuyển đồng thời đảm bảo sự minh bạch rõ ràng trong toàn bộ quá trình giao nhận hàng hóa.
Chức năng vận đơn hàng không AWB
Dưới đây là liệt kê đầy đủ những chức năng của Airway Bill:
- Chức năng làm biên lai giao hàng: AWB xác nhận việc hãng hàng không hoặc đại lý giao nhận đã tiếp nhận lô hàng từ người gửi, trở thành bằng chứng giao nhận hợp lệ.
- Chức năng bằng chứng: AWB gồm các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận giữa 2 bên trong hợp đồng vận chuyển.
- Chức năng cơ sở để tính cước vận chuyển: Các thông tin trên AWB như trọng lượng, số kiện, loại hàng,… là căn cứ giúp hãng hàng không tính phí và thanh toán với người gửi hàng.
- Chức năng quản lý lô hàng: Người gửi và người nhận có thể dễ dàng theo dõi kiện hàng được gửi hàng không của mình thông qua mã AWB duy nhất.
- Chức năng cung cấp thông tin giao nhận: AWB chứa thông tin đầy đủ như tên, địa chỉ người gửi và người nhận, mô tả hàng hóa, điều kiện Incoterms,… giúp quá trình thông quan diễn ra nhanh chóng và chính xác.
Ngoài AWB được dùng cho vận chuyển bằng đường hàng không, còn có hình thức vận chuyển bằng đường biển Bill of Lading. Nếu bạn quan tâm đến cách gửi hàng qua đường biển, hãy tham khảo bài viết Bill of Lading là gì của Tesla Express để hiểu rõ hơn nhé.
Các loại vận đơn hàng không
AWB được phân loại phổ biến dựa trên chủ thể phát hành và hình thức gom hàng.
Loại AWB theo người phát hành
AWB phân loại theo chủ thể người phát hành bao gồm 2 loại:
- Vận đơn hãng hàng không (Airlines Airway Bill): Airlines AWB được phát hành trực tiếp bởi hãng bay, có in sẵn logo và mã định danh của hãng. Chứng từ Airlines Airway thường sử dụng trong các trường hợp hãng bay đảm nhiệm vai trò chuyên chở chính, đảm bảo minh bạch.
- Vận đơn trung lập (Neutral Airway Bill): Vận đơn trung lập Neutral AWB loại chứng từ giao nhận do Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) phát hành, không in thông tin hãng bay. Neutral AWB thường được sử dụng bởi các đại lý hoặc đơn vị gom hàng, giúp linh hoạt lựa chọn hãng vận chuyển và tối ưu chi phí cho khách hàng.
Loại AWB theo hình thức gom hàng
Có hai loại Airway Bills được phân chia theo hình thức gom hàng:
- Vận đơn chủ (Master Airway Bill – MAWB): Chứng từ MAWB được hãng bay phát hành cho các đơn vị gom hàng, chứng từ này đại diện cho toàn bộ lô hàng đã gom.
- Vận đơn nhà (House Airway Bill – HAWB): Đây là vận đơn hàng không được phát hành bởi đơn vị forwarder cho từng lô hàng lẻ. HAWB thể hiện mối quan hệ giữa người gửi hàng và đơn vị gom, được sử dụng phổ biến trong các lô hàng ghép.
Phân loại khái niệm HAWB và MAWB
Hiện có hai loại Airway Bill thường khiến doanh nghiệp nhầm lẫn là MAWB và HAWB. Cả hai đều là AWB, nhưng được phát hành bởi hai chủ thể khác nhau, sau đây là bảng chỉ ra cụ thể sự khác biệt đó:
HAWB (House Air Waybill) | MAWB (Master Air Waybill) | |
Người phát hành | Forwarder | Hãng hàng không |
Đối tượng nhận | Người gửi hàng lẻ | Forwarder |
Mục đích sử dụng | Dành cho từng lô hàng lẻ | Dành cho lô hàng gom tổng |
Tính chất | Vận đơn chi tiết của từng chủ hàng trong lô gom | Vận đơn tổng của cả lô hàng trong chuyến bay |
Mối quan hệ thể hiện | Giữa người gửi hàng và người giao nhận | Giữa người giao nhận và hãng bay |
Mã số vận đơn | Đi kèm với mã vận đơn chủ MAWB | Mã vận đơn chính, không phụ thuộc HAWB |
Nội dung chi tiết của Airway Bill
AWB trong xuất nhập khẩu gồm 2 mặt, mặt trước ghi thông tin người gửi, người nhận, hành trình bay và chi tiết lô hàng và mặt sau in các điều khoản giao nhận theo quy định của hãng bay.

Nội dung mặt trước của AWB
Mặt trước của một AWB gồm:
- Shipper’s name and address: Đây là nơi ghi tên và địa chỉ của người gửi hàng.
- Consignee’s name and address: Mục này thể hiện thông tin tên và địa chỉ của người nhận hàng.
- AWB number: Số vận đơn được sử dụng để định danh và theo dõi lô hàng.
- Airport of departure: Mục này cho biết sân bay xuất phát của lô hàng.
- Issuing carrier’s name and address: Đây là phần thể hiện tên và địa chỉ của đơn vị phát hành vận đơn.
- Issuing carrier’s agent: Tên đại lý được hãng hàng không chỉ định sẽ được ghi tại đây.
- Route: Mục này ghi rõ tuyến đường hoặc hành trình dự kiến của lô hàng.
- Accounting information: Thông tin này dùng để hướng dẫn xử lý thanh toán.
- Currency: Trường này cho biết loại tiền tệ được sử dụng để thanh toán.
- Charges codes: Mã thanh toán giúp xác định phương thức trả cước (trả trước hoặc trả sau).
- Charges: Phần này ghi chi tiết các loại cước phí và chi phí liên quan đến lô hàng.
- Declared value for carriage: Người gửi sẽ kê khai giá trị vận tải tại mục này.
- Declared value for customs: Đây là giá trị hàng hóa được khai báo với cơ quan hải quan.
- Amount of insurance: Nếu có bảo hiểm, số tiền bảo hiểm sẽ được ghi rõ tại đây.
- Handling information: Những hướng dẫn đặc biệt về xử lý hàng hóa sẽ được trình bày tại mục này.
- Number of pieces: Số lượng kiện hàng được thể hiện ở trường này.
- Other charges: Các khoản chi phí khác ngoài cước chính sẽ được liệt kê tại đây.
- Prepaid: Các khoản phí đã được thanh toán trước sẽ được ghi ở phần này.
- Collect: Những khoản phí cần thanh toán tại điểm đến sẽ được thể hiện ở đây.
- Shipper’s certification box: Người gửi sẽ ký xác nhận vào ô này.
- Carrier’s execution box: Hãng bay sẽ ký xác nhận tiếp nhận lô hàng tại đây.
- For carrier use only at destination: Ô này dành riêng cho hãng bay sử dụng tại nơi đến.
- Collect charges in destination currency, for carrier use only: Cước phí trả sau bằng đồng tiền tại điểm đến sẽ được hãng bay ghi rõ tại đây.
Nội dung mặt sau của Airway Bill
Mặt sau của Airway Bill gồm quy định pháp lý quan trọng, điều kiện Incoterms và trách nhiệm của các bên liên quan, cụ thể như:
- Giới hạn trách nhiệm của người chuyên chở, quy định mức bồi thường tối đa khi hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng.
- Quy định về loại hàng hoá được chấp nhận vận chuyển, các hàng hóa cấm hoặc hạn chế.
- Hướng dẫn cách xác định trọng lượng để tính cước phí.
- Thời gian vận tải được ước tính và nêu rõ thời gian giao hàng dự kiến.
- Bảo hiểm hàng hóa được mua trong suốt quá trình vận chuyển để bảo vệ các rủi ro.
- Điều kiện hợp đồng bao gồm các định nghĩa, luật áp dụng, thời hạn khiếu nại, và quy định giải quyết tranh chấp.
Airway Bill có mấy bản gốc
Airway Bills được phát hành theo bộ gồm ít nhất 9 bản, bao gồm 3 bản gốc và hơn 6 bản sao, mỗi bản có vai trò và mục đích khác nhau trong quy trình giao nhận hàng hóa. Tesla Express gửi đến bạn bên dưới chi tiết về các bản gốc của AWB:
- Bản gốc Original 1 – Màu xanh lá cây: Đây là bản chính thức để người chuyên chở sử dụng và giữ lại làm chứng từ kế toán.
- Bản gốc Original 2 – Màu hồng: Bản này được sử dụng để giao hàng cho người nhận và có giá trị pháp lý khi người nhận xác nhận đã nhận hàng.
- Bản gốc Original 3 – Màu xanh da trời: Bản này là bằng chứng cho người gửi rằng hàng hóa đã được nhận và chuẩn bị để chuyển đi.
Từ bản thứ 4 của AWB sẽ được xem là bản copy, bản sao thứ 4 sẽ có màu vàng và toàn bộ các bản sao sau đó là màu trắng. Chức năng của các bản copies cũng khác nhau theo từng thứ tự như sau:
- Bản copy 4 – màu vàng: Bản sao này giúp xác nhận rằng người nhận đã nhận hàng và bản này giữ vai trò như một chứng từ cho việc giao hàng.
- Bản copy 5: Bản sao dành cho sân bay đến, có sẵn tại sân bay đến để sử dụng khi cần thiết.
- Bản copy 6: Bản copy dành cho người vận chuyển thứ 3, được sử dụng khi hàng được chuyển tải tại sân bay thứ 3.
- Bản sao 7: Bản sao dành cho người chuyên chở thứ 2, được sử dụng khi hàng được chuyển tải tại sân bay thứ 2.
- Bản sao 8: Bản dành cho người vận chuyển thứ 1, được giữ lại khi làm hàng.
- Bản sao 9: Bản dành cho đại lý, bản này được giữ lại bởi đại lý hoặc người chuyên chở.
Ngoài ra ở bản sao thứ 10-14, các bản này chỉ được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt hoặc khi cần thiết, thường dành cho người chuyên chở hoặc các mục đích khác trong quy trình giao nhận.
Quy trình phát hành vận đơn Airway
Để phát hành một Airway Bill cần có 6 bước như sau:
- Bước 1: Người gửi hàng bàn giao hàng hóa và thông tin lô hàng cho người chuyên chở.
- Bước 2: Người vận chuyển phát hành Airway Bill, trong đó bản gốc số 3 được giao cho người gửi hàng.
- Bước 3: Hàng hóa được xếp lên máy bay để chuyển đến sân bay đích.
- Bước 4: Người gửi hàng gửi bộ chứng từ (có thể bao gồm hoặc không bao gồm bản gốc AWB) cho người nhận.
- Bước 5: Người nhận hàng đến sân bay đích, xuất trình giấy tờ cần thiết cho đại lý của hãng bay.
- Bước 6: Đại lý vận tải kiểm tra hồ sơ và giao hàng cho người nhận mà không cần xuất trình bản gốc AWB.
Cách tra cứu vận đơn hàng không qua website
Để tra cứu một Airway Bill, bạn có thể tìm kiếm trực tiếp trên website của hãng hàng bay như sau:
- Bước 1: Doanh nghiệp truy cập website của hãng vận chuyển như DHL, FedEx, UPS, Vietnam Airlines Cargo,…
- Bước 2: Tìm mục “Tracking” hoặc “Tra cứu vận đơn”.
- Bước 3: Nhập mã số Airway Bill được in trên chứng từ, thường là chuỗi gồm 11 số.
- Bước 4: Nhấn nút “Tra cứu” hoặc “Track” để xem thông tin chuyển hàng.
Nếu bạn gửi hàng qua đơn vị trung gian và không rõ hãng vận tải, bạn có thể sử dụng các trang tra cứu vận đơn tổng hợp như https://www.track-trace.com/aircargo. Chỉ cần nhập số AWB vào ô tra cứu, hệ thống sẽ tự động nhận diện hãng vận chuyển và hiển thị trạng thái lô hàng cho bạn.
So sánh Airway Bill và Seaway Bill
Cả hai Airway Bill và vận đơn Seaway đều là loại chứng từ vận chuyển. Điểm chung của 2 chứng từ là thể hiện thông tin về lô hàng, người gửi, người nhận, hành trình,… và đều được dùng để làm căn cứ giao nhận hàng hóa và hoàn tất thủ tục hải quan.
Ngoài điểm chung, sau đây là những điểm khác nhau nổi bậc của AWB và Seaway Bill:
Airway Bill | Seaway Bill | |
Phát hành bởi | Hãng bay hoặc đại lý | Hãng tàu hoặc forwarder |
Khả năng chuyển nhượng | Không chuyển nhượng được | Có thể chuyển nhượng nếu là chứng từ giao nhận theo lệnh (To Order) |
Thời điểm phát hành | Phát hành sau khi hàng hoá được giao cho hãng bay | Phát hành sau khi hàng đã xếp lên tàu hoặc sau khi hãng tàu nhận hàng |
Số lượng bản | Ít nhất 9 bản (3 bản gốc, còn lại là bản sao) | Bộ đầy đủ gồm 3 bản gốc và 3 bản sao |
Phương thức vận tải | Vận tải hàng không | Vận tải đường biển |
Điều kiện Incoterms áp dụng | Không áp dụng với FAS, FOB, CFR và CIF | Có thể áp dụng tất cả các điều kiện Incoterms 2010/2020 |
Cơ sở pháp lý điều chỉnh | Công ước Warsaw 1929, Nghị định thư Hague 1955, Công ước Montreal 1999, v.v. | Công ước Hague 1924, Hague-Visby 1968, Hamburg 1978, Bộ luật US COGSA 1936 |
Mục đích chính | Chứng từ vận chuyển, không có chức năng sở hữu hàng hóa | Vừa là chứng từ vận chuyển, vừa là chứng từ sở hữu nếu là vận đơn theo lệnh |
Yêu cầu khi nhận hàng | Người nhận không cần xuất trình bản gốc AWB | Phải xuất trình ít nhất 1 bản gốc nếu không sử dụng vận đơn Surrender hoặc Seaway. |
Những câu hỏi phổ biến về vận đơn Airway FAQS
Vận đơn hàng không thứ cấp là gì?
Vận đơn hàng không thứ cấp (Secondary AWB) là chứng từ được phát hành cho hàng hóa khi nó được chuyển tiếp hoặc quá cảnh qua các hãng bay khác nhau.
AWB có mang tính pháp lý không?
Có. Chứng từ giao nhận AWB có tính pháp lý vì nó là chứng từ xác nhận hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng và hãng bay, điều chỉnh quyền lợi và nghĩa vụ của các bên.
AWB có thể được chuyển nhượng không?
Không. Bạn không thể chuyển nhượng Airway Bill, chỉ người nhận hàng có tên trong AWB mới có quyền nhận hàng.
Ai phát hành Airway Bill?
Airway Bill được phát hành bởi hãng hàng không hoặc đại lý của họ.
Phí Airway Bill là gì trong logistics?
Phí AWB là khoản phí trả cho việc phát hành và quản lý AWB, thường bao gồm các loại phụ phí trong xuất nhập khẩu như phí quản lý, phí dịch vụ và các chi phí liên quan đến việc chuyển hàng hóa.
Trên đây là tất cả những thông tin hữu ích về Airway Bill là gì do Tesla Express tổng hợp gửi đến bạn. Hiểu rõ về AWB và chức năng của nó có thể giúp các doanh nghiệp và cá nhân quản lý vận chuyển hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí. Nếu bạn cần tư vấn thêm về quy trình giao nhận hàng không và Airway Bill, liên hệ ngay với Tesla Express nhé!